Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conurbation
/,kənɜ:'bei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conurbation
/ˌkɑːnɚˈbeɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
liên thị, thành phố liên hợp
noun
plural -tions
[count] chiefly Brit :a large area consisting of cities or towns that have grown so that there is very little room between them
a
conurbation
of
cities
along
the
river
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content