Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contusion
/kən'tju:ʒn/
/kən'tu:ʒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
contusion
/kənˈtuːʒən/
/Brit kənˈtjuːʒən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự đụng giập
vết giập, vết thâm tím
noun
plural -ions
[count] medical :an injury that usually does not break the skin :bruise
He
suffered
multiple
contusions
of
the
leg
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content