Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contumelious
/kɔntju'mi:ljəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục
vô lễ, hỗn xược
* Các từ tương tự:
contumeliously
,
contumeliousness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content