Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contriver
/kən'traivə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người nghĩ ra, người sáng chế ra
người tài xoay xở, người khéo lo liệu
a
good
contriver
người xoay xở giỏi, người tháo vát; người nội trợ đảm đang
người bày mưu tính kế
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content