Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (nghĩa xấu)
    có xếp đặt; ngụy tạo
    a novel with a very contrived plot
    một cuốn tiểu thuyết có cốt truyện ngụy tạo

    * Các từ tương tự:
    contrivedly