Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contrived
/kən'traivd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
contrived
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(nghĩa xấu)
có xếp đặt; ngụy tạo
a
novel
with
a
very
contrived
plot
một cuốn tiểu thuyết có cốt truyện ngụy tạo
* Các từ tương tự:
contrivedly
adjective
[more ~; most ~] :having an unnatural or false appearance or quality
The
movie's
contrived
ending
was
a
big
disappointment
.
The
results
of
the
test
seemed
somewhat
contrived.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content