Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contrition
/kən'tri∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
contrition
/kənˈtrɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự ăn năn, sự hối lỗi
noun
[noncount] formal :the state of feeling sorry for bad behavior :the state of being contrite
Were
her
tears
a
true
sign
of
contrition?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content