Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contributory
/kən'tribjʊtəri/
/kən'tribjuʊ-tɔ:ri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
contributory
/kənˈtrɪbjəˌtori/
/Brit kənˈtrɪbjətri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
góp phần
his
heavy
smoking
was
a
contributory
cause
of
his
early
death
anh ta nghiện thuốc lá nặng, cái đã góp phần vào sự chết yểu của anh ta
do đóng góp (của thợ cũng như của chủ)
a
contributory
pension
scheme
kế họach trợ cấp thêm bằng tiền đóng góp
adjective
always used before a noun
helping to cause something
Car
exhaust
is
a
major
contributory
factor
in
air
pollution
. [=
car
exhaust
is
a
major
cause
of
air
pollution
]
paid for by both the employee and employer
a
contributory
pension
contributory
insurance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content