Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

contributory /kən'tribjʊtəri/  /kən'tribjuʊ-tɔ:ri/

  • Tính từ
    góp phần
    his heavy smoking was a contributory cause of his early death
    anh ta nghiện thuốc lá nặng, cái đã góp phần vào sự chết yểu của anh ta
    do đóng góp (của thợ cũng như của chủ)
    a contributory pension scheme
    kế họach trợ cấp thêm bằng tiền đóng góp