Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

contribute /kən'tribju:t/  

  • Động từ
    góp, đóng góp
    contribute ten pounds to a charity collection
    đóng góp mười bảng cho cuộc lạc quyên từ thiện
    chị ta đã đóng góp nhiều bài thơ cho các tạp chí văn học
    góp phần
    công trình của bà ta đã góp phần quan trọng giúp ta hiểu được vấn đề khó khăn đó
    does smoking contribute to lung cancer?
    Hút thuốc có góp phần gây bệnh ung thư phổi không?