Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contretemps
/'kɒntrətɒŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
contretemps
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều không đổi) (tiếng Pháp)
điều bất hạnh
noun
/ˈkɑːntrəˌtɑːn/ , pl contretemps /ˈkɑːntrəˌtɑːnz/
[count] :an unfortunate or embarrassing event, argument, or disagreement
The
senator
dismissed
his
disagreement
with
the
President
as
a
minor
contretemps.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content