Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contrary to
/'kəntrəritə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Giới từ
ngược lại, trái với
the
result
was
contrary
to
expectation
kết quả đã trái ngược với mong đợi
contrary
to
the
doctor's
orders
,
he
had
gone
back
to
work
trái với lời dặn của bác sĩ, anh ta đã đi làm trở lại
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content