Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

contrariwise /'kəntrəriwaiz/  /'kɒntreriwaiz/

  • Phó từ
    ngược lại, trái lại
    ngược chiều
    I work from left to righthe works contrariwise
    tôi làm từ trái sang phải, anh ta làm ngược lại
    ngang ngược
    they know they're not allowed to park therebut, contrariwise, they always do
    họ biết là không được đỗ xe ở đấy, nhưng họ vẫn ngang ngược làm điều đó