Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

contrarious /kən'treəriəs/  

  • Tính từ
    (từ cổ,nghĩa cổ) trái ý, trái ngược, không phải lúc (chuyện xảy ra...)
    trái thói, cứng đầu, bướng bỉnh, ngang ngược (người)

    * Các từ tương tự:
    contrariously