Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contrarious
/kən'treəriəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) trái ý, trái ngược, không phải lúc (chuyện xảy ra...)
trái thói, cứng đầu, bướng bỉnh, ngang ngược (người)
* Các từ tương tự:
contrariously
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content