Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contrarily
/'kəntrərili/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
[một cách] trái lại
Phó từ
[một cách] ngang ngược
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content