Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

contradiction /,kɒntrə'dik∫n/  

  • Danh từ
    sự nói trái lại; sự cãi lại; điều nói trái lại
    she will permit no contradiction
    bà ta sẽ không cho phép cãi lại đâu
    (+ between) sự mâu thuẫn; điều mâu thuẫn
    it's a contradiction to love animals and wear furs
    thật là một điều mâu thuẫn khi vừa yêu thương súc vật vừa mặc đồ lông thú
    a contradiction in terms
    lời chứa hai từ nghĩa mâu thuẫn nhau
    người keo kiệt hào phóng