Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contractual
/kən'trækt∫ʊəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
contractual
/kənˈtrækʧəwəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] hợp đồng, [theo] hợp đồng
contractual
obligations
nghĩa vụ theo hợp đồng
* Các từ tương tự:
contractually
adjective
of or relating to the things that are required by a contract
They
had
to
fulfill
their
contractual
obligations
/
requirements
before
they
could
get
paid
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content