Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contractor
/kən'træktə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
contractor
/ˈkɑːnˌtræktɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bên ký kết, người ký kết, người thầu
a
building
contractor
người thầu xây dựng
noun
plural -tors
[count] :a person who is hired to perform work or to provide goods at a certain price or within a certain time
They
hired
a
contractor
to
remodel
the
kitchen
.
a
building
contractor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content