Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contouring
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
contour
/ˈkɑːnˌtuɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Kỹ thuật) định ngoại hình, định đường đồng mức
noun
plural -tours
[count] :the outline or outer edge of something
He
loved
the
sleek
/
smooth
/
flowing
contours
of
the
car
.
The
map
showed
the
contour
of
the
coastline
.
* Các từ tương tự:
contoured
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content