Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contour-ploughing
/'kɔntuə'plauiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự cày theo đường mức, sự cày vòng quanh (ở sườn đồi để tránh xói mòn)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content