Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

contour /'kɒntʊə[r]/  

  • Danh từ
    đường viền, đường chu vi; đường nét
    đường nét mềm mại của một bức điêu khắc
    (cách viết khác contour line) đường đồng mức (trên bản đồ)
    Động từ
    vẽ đường đồng mức (trên bản đồ)
    xây đường vòng chân đồi

    * Các từ tương tự:
    contour analysis, contour line, contour map, contour-fighter, contour-interval, contour-ploughing, contouring