Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contortion
/kən'tɔ:∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
contortion
/kənˈtoɚʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự vặn, sự xoắn; sự vặn vẹo
động tác vặn vẹo
the
contortions
of
yoga
expert
động tác vặn vẹo của một người chuyên luyện yôga
* Các từ tương tự:
contortionist
,
contortionistic
noun
plural -tions
[count] the act of twisting something into an unusual shape :the act of contorting something
The
clown
amused
the
children
with
funny
facial
contortions
.
The
gymnast
performed
amazing
contortions
(
with
her
body
). -
sometimes
used
figuratively
His
story
was
a
blatant
/
obvious
contortion [=(
more
commonly
)
distortion
]
of
the
truth
.
a difficult action
The
baby's
mom
went
through
the
usual
contortions
to
get
him
to
eat
.
* Các từ tương tự:
contortionist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content