Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
continuous assessment
/kən,tinjʊəs ə'sesmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
sự đánh giá học sinh thường xuyên (thay vì chỉ qua kỳ thi)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content