Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

continuation /kən,tinjʊ'ei∫n/  

  • Danh từ
    (số ít) sự tiếp tục, sự làm tiếp
    he argued for a continuation of the 
    ông ta biện hộ cho việc tiếp tục tìm kiếm
    phần kéo dài, phần nối dài thêm
    the road is a continuation of the motorway
    con đường ấy là đoạn kéo dài của xa lộ
    (từ Mỹ, luật) sự tạm hoãn phiên tòa

    * Các từ tương tự:
    continuation line