Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
continuance
/kən'tinjʊəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
continuance
/kənˈtɪnjuwəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự tiếp tục, sự kéo dài
can
we
hope
for
a
continuance
of
this
fine
weather
?
liệu ta có thể hy vọng thời tiết đẹp thế này còn kéo dài được lâu không?
noun
plural -ances
formal
[noncount] :the act of continuing for a long period of time
They
are
making
efforts
to
promote
the
continuance [=
continuation
]
of
good
relations
between
the
two
countries
.
[noncount] :the period of time when something continues
No
changes
to
the
property
are
allowed
during
the
continuance
of
the
lease
.
[count] US law :a legal decision that a court case will continue at a later date
The
lawyer
asked
the
judge
for
a
continuance.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content