Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

continuance /kən'tinjʊəns/  

  • Danh từ
    sự tiếp tục, sự kéo dài
    can we hope for a continuance of this fine weather?
    liệu ta có thể hy vọng thời tiết đẹp thế này còn kéo dài được lâu không?