Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

contiguous /kən'tigjʊəs/  

  • Tính từ
    (+ to, with)
    gần kề, tiếp giáp
    the garden is contiguous to the field
    khu vườn kề sát cánh đồng

    * Các từ tương tự:
    contiguous data structure, contiguously, contiguousness