Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contiguous
/kən'tigjʊəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
contiguous
/kənˈtɪgjəwəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(+ to, with)
gần kề, tiếp giáp
the
garden
is
contiguous
to
the
field
khu vườn kề sát cánh đồng
* Các từ tương tự:
contiguous data structure
,
contiguously
,
contiguousness
adjective
formal - used to describe things that touch each other or are immediately next to each other
She's
visited
each
of
the
48 contiguous
states
in
the
U
.
S
.,
but
she
hasn't
been
to
Alaska
or
Hawaii
yet
.
the
mountains
contiguous
to
/
with
our
border
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content