Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contextual
/kɔn'tekstjuəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thuộc) văn cảnh, (thuộc) ngữ cảnh, (thuộc) mạch văn
the
contextual
method
of
showing
the
meaning
of
a
word
phương pháp giảng nghĩa một từ theo văn cảnh
* Các từ tương tự:
contextual help
,
contextually
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content