Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conterminous
/kɔn'tə:minəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
có đường ranh giới chung, ở giáp giới, tiếp giáp, ở gần kề
gặp nhau, chụm đầu vào nhau (hai vật)
cùng một bề rộng
cùng một thời gian
cùng một nghĩa
* Các từ tương tự:
conterminously
,
conterminousness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content