Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

contention /kən'ten∫n/  

  • Danh từ
    sự tranh giành
    two teams in contention for the title (to win the title)
    hai đội giành nhau danh hiệu vô địch
    sự tranh cãi
    this is not a time for contention
    đây không phải lúc để tranh cãi
    luận điểm, ý kiến
    it's my contention that
    ý kiến của tôi là
    a bone of contention
    xem bone