Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contender
/kən'tendə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
contender
/kənˈtɛndɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người đua tranh, đấu thủ
noun
plural -ers
[count] :a person who tries to win something in a contest especially; :a person who has a good chance of winning
There
are
several
contestants
,
but
only
two
real
contenders
.
the
top
/
leading
presidential
contenders
This
latest
defeat
means
that
she's
no
longer
a
contender
for
the
world
title
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content