Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contempt of court
/kən,temptəv'kɔ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
sự bất tuân lệnh tòa; sự coi khinh tòa án, sự coi khinh quan tòa
she
was
jailed
for
contempt
of
court
chị ta bị bỏ tù vì bất tuân lệnh tòa
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content