Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contemporaneous
/kən,tempə'reiniəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
contemporaneous
/kənˌtɛmpəˈreɪnijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(+ with)
cùng thời (với)
contemporaneous
events
những sự kiện xảy ra cùng thời
* Các từ tương tự:
contemporaneously
,
contemporaneousness
adjective
formal :existing or happening during the same time period
the
contemporaneous
publication
of
the
two
articles
contemporaneous
events
in
the
past
=
events
in
the
past
that
were
contemporaneous
with
each
other
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content