Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contemplative
/kən'templətiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
contemplative
/kənˈtɛmplətɪv/
/ˈkɑːntəmˌpleɪtɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ngắm nhìn, lặng ngắm
trầm tư
a
contemplative
order
of
nuns
dòng nữ tu trầm tư
* Các từ tương tự:
contemplatively
,
contemplativeness
adjective
[more ~; most ~] :involving, allowing, or causing deep thought
She's
in
a
contemplative
mood
today
. [=
she
is
quiet
and
thoughtful
today
]
He
has
lived
a
quiet
, contemplative
life
.
a
contemplative
book
devoted to religious thought and prayer
She
joined
a
contemplative
order
of
nuns
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content