Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contemplation
/,kɒntem'plei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
contemplation
/ˌkɑːntəmˈpleɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự ngắm nhìn
sự trầm ngâm; sự suy ngẫm
sự dự tính, sự dự định; dự kiến
the
Government's
contemplation
of
new
measures
dự kiến của chính phủ về những biện pháp mới
noun
[noncount] the act of thinking deeply about something
He
made
his
decision
after
many
hours
of
contemplation. [=
thought
,
consideration
]
contemplation
of
the
meaning
of
life
the act of looking carefully at something
He
goes
to
the
forest
to
spend
time
in
contemplation
of
nature
.
She
was
lost
in
quiet
contemplation
of
the
scene
.
in contemplation
formal :being thought about or considered
A
lawsuit
against
the
company
is
in
contemplation.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content