Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contemner
/kən'temə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(văn học) người khinh rẻ, người khinh bỉ, người kinh miệt (ai)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content