Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contamination
/kən,tæmi'nei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự ô nhiễm
contamination
of
the
water
supply
sự ô nhiễm nguồn nước
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content