Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
containment
/kən'teinmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
containment
/kənˈteɪnmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự chặn (một cuộc nổi dậy, sự xâm lăng của quân địch…)
noun
[noncount] the act of preventing the spread of something
The
company's
hazardous
waste
containment
plan
is
being
reviewed
.
trying
to
achieve
cost
containment [=
trying
to
prevent
costs
from
becoming
too
high
]
actions that are intended to keep an unfriendly government from getting more power
The
government
needs
to
adopt
a
containment
strategy
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content