Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contactor
/'kɔntæktə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(vật lý) cái tiếp xúc
electromagnetic
contactor
cái tiếp xúc điện tử
(Kỹ thuật) công tắc (tự động)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content