Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

consumptive /kən'sʌmptiv/  

  • Tính từ
    (cũ)
    bị lao phổi; có chiều hướng bị lao phổi
    Danh từ
    người lao phổi

    * Các từ tương tự:
    consumptively, consumptiveness