Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
consumptive
/kən'sʌmptiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
consumptive
/kənˈsʌmptɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(cũ)
bị lao phổi; có chiều hướng bị lao phổi
Danh từ
người lao phổi
* Các từ tương tự:
consumptively
,
consumptiveness
noun
plural -tives
[count] old-fashioned :a person who has tuberculosis
a
hospital
for
consumptives
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content