Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

consummate /kən'sʌmeit/  

  • Tính từ
    (thuộc ngữ)
    tài ba, tuyệt vời
    a consummate artist
    một nghệ sĩ tài ba
    be a consummate master of one's craft
    tinh thông nghề của mình
    (nghĩa xấu) quá xá
    a consummate liar
    tên nói láo quá xá
    Động từ
    hoàn tất
    consummate a business deal
    hòan tất một vụ giao dịch buôn bán
    consummate a marriage
    đã qua đêm tân hôn

    * Các từ tương tự:
    consummately