Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Consumer price index
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
consumer price index
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Kinh tế) Chỉ số giá tiêu dùng
xem
RETAIL PRICE INDEX
noun
the consumer price index
US :a list of prices of goods and services that shows how much prices have changed in a given period of time - abbr. CPI; - called also (Brit) retail price index
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content