Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
consultative
/kən'sʌltətiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
consultative
/kənˈsʌltətɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tư vấn
consultative
committee
ủy ban tư vấn
adjective
formal
giving advice
a
consultative
document
having power only to give advice and not to make decisions
a
consultative
committee
/
council
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content