Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự giúp đỡ ý kiến; sự cố vấn; sự tư vấn
    cơ quan/văn phòng tư vấn về một lĩnh vực nào đó
    To open a financial consultancy
    Mở văn phòng tư vấn về tài chính
    địa vị của người tư vấn
    To accept a three-year consultancy abroad
    Nhận làm công tác tư vấn ba năm ở nước ngoài