Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
consulate
/'kɒnsjʊlət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
consulate
/ˈkɑːnsələt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lãnh sự quán
the Consulate
thời tổng tài (Pháp)
noun
plural -ates
[count] :the building where a consul lives and works
the
Russian
consulate
in
Washington
,
D
.
C
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content