Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
constrictor
/kən'striktə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
constrictor
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(giải phẫu) cơ co khít
(y học) cái kẹp (dùng để mổ xẻ)
see boa constrictor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content