Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
constrictive
/kən'striktiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
dùng để bóp nhỏ lại; sự co khít
co khít
* Các từ tương tự:
constrictively
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content