Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
constancy
/'kɔnstənsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
constancy
/ˈkɑːnstənsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự bền lòng, tính kiên trì
tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ
sự bất biến, sự không thay đổi
c. of curvature (hình học) tính không đổi của độ cong
noun
[noncount] formal
the quality of staying the same :lack of change
the
constancy
of
the
Earth's
rotation
maintaining
constancy
of
speed
the quality of being loyal to a person or belief
There
was
no
doubt
of
his
constancy [=
fidelity
]
to
his
wife
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content