Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
constabulary
/kən'stæbjʊləri/
/kən'stæbjleri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
constabulary
/kənˈstæbjəleri/
/Brit kənˈstæbjələri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lực lượng cảnh sát (ở một khu vực)
noun
plural -laries
[count] Brit :the police force of a particular area
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content