Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
constable
/'kʌnstəbl/
/'kɒnstəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
constable
/ˈkɑːnstəbəl/
/ˈkʌnstəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
constable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(cách viết khác police constable)
cảnh sát viên, công an viên
* Các từ tương tự:
constableship
noun
plural -stables
[count] US :a public official whose job is similar to that of a police officer but who is elected or appointed rather than hired
chiefly Brit :police constable
noun
A constable was standing on the corner, and we asked him the way
policeman
policewoman
(
police
)
officer
US
patrolman
Colloq
cop
copper
Brit
bobby
Slang
flatfoot
fuzz
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content