Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

conspiratorial /kən,spirə'tɔ:riəl/  

  • Tính từ
    [đầy] mưu đồ, [đầy] âm mưu
    a conspiratorial gathering
    cuộc tụ tập có mưu đồ

    * Các từ tương tự:
    conspiratorially