Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conspiratorial
/kən,spirə'tɔ:riəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conspiratorial
/kənˌspirəˈtorijəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[đầy] mưu đồ, [đầy] âm mưu
a
conspiratorial
gathering
cuộc tụ tập có mưu đồ
* Các từ tương tự:
conspiratorially
adjective
involving a secret plan by two or more people to do something that is harmful or illegal :of or relating to a conspiracy
conspiratorial
plots
/
plans
[more ~; most ~] :suggesting that something secret is being shared
She
gave
me
a
conspiratorial
smile
/
wink
across
the
table
.
His
voice
became
low
and
conspiratorial.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content